--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
bản nháp
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
bản nháp
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bản nháp
Your browser does not support the audio element.
+
Draft
Lượt xem: 625
Từ vừa tra
+
bản nháp
:
Draft
+
cải cách
:
danh từ & động từ
+
nằm nơi
:
như nằm bếp
+
nêu gương
:
Set an exampleNêu gương cần cù lao động xây dựng đất nướcTo set an example of industriousness in national construction
+
khoăm
:
Slightly bent,crooked, hookedSợi dây thép khoămA slightly bent piece of wire.